Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G630
- Phát hành 2014, Tháng Ba
160g, 7.8mm (độ dày)
Android 4.3, EMUI Lite 2
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
Video recorder
- 1GB RAM
Snapdragon 200
- 2000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Ba. Released 2014, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 143 x 71.7 x 7.8 mm (5.63 x 2.82 x 0.31 in) |
Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean), EMUI Lite 2 |
Chipset | Qualcomm MSM8212 Snapdragon 200 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 302 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 1 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | Yes (optional) |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | G630-U10, G630-U20, G630-U00 |
Giá | About 170 EUR |