Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G615
- Phát hành 2013, Tháng Ba
145g, 10.5mm (độ dày)
Android 4.0, up to 4.1
8GB lưu trữ, microSDHC - 4.5"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
Huawei K3V2
- 2150mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 134 x 67.5 x 10.5 mm (5.28 x 2.66 x 0.41 in) |
Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Super IPS+ LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 54.5 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~330 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1 (Jelly Bean) |
Chipset | Huawei K3V2 |
CPU | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9 |
GPU | Vivante GC4000 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | Dual-LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 1.3 MP |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2150 mAh, removable |
Stand-by | Up to 360 h |
Talk time | Up to 11 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Metallic black, Ceramic white |
Models | G615-U10 |
SAR EU | 0.69 W/kg (head) |
Giá | About 250 EUR |