Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G600

Huawei Ascend G600

  • Phát hành 2012, Tháng Chín
    145g, 10.5mm (độ dày)
    Android 4.0.4
    4GB 768MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.5"
    540x960 pixels
  • 8MP
    Video recorder
  • 768MB RAM
  • 1930mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 134 x 67.5 x 10.5 mm (5.28 x 2.66 x 0.41 in)
Khối lượng 145 g (5.11 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
CPU Dual-core 1.2 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 768MB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Photo viewer/editor
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1930 mAh battery
Stand-by Up to 360 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models U8950-1
Giá About 100 EUR