Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G6
- Phát hành 2014, Tháng Năm
115g, 7.5mm (độ dày)
Android 4.3, EMUI Lite 2
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
540x960 pixels
- 8MP
720p
- 1GB RAM
- 2000mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Năm |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 130 x 65 x 7.5 mm (5.12 x 2.56 x 0.30 in) |
| Khối lượng | 115 g (4.06 oz) |
| SIM | Micro-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~66.1% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean), EMUI Lite 2 |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, AF |
| Features | LED flash, panorama |
| Video | 720p |
| Camera trước | Single | 5 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2000 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Blue, Gold, Pink |
| Models | G6-U10, G6-U00 |
| Giá | About 250 EUR |