Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G535
- Phát hành 2014, Q3
145g, 7.9mm (độ dày)
Android 4.3
8GB lưu trữ, microSDHC - 4.5"
540x960 pixels
- 5MP
- 1GB RAM
Snapdragon 400
- 2000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 3, 7, 20 |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Q3. Released 2014, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 131 x 65.3 x 7.9 mm (5.16 x 2.57 x 0.31 in) |
Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~65.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.3 (Jelly Bean) |
Chipset | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 305 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash, HDR |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 1 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2000 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 370 h (3G) |
Talk time | Up to 12 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | G535-L11 |
Giá | About 110 EUR |