Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G526
- Phát hành 2013, Tháng Bảy
150g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.1
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
540x960 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
- 1950mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - G526-L11, G526-L22 |
| GSM 850 / 1800 / 1900 - G526-L33 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - G526-L11 |
| HSDPA 850 / 900 / 2100 - G526-L22 |
| HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 - G526-L33 |
Băng tầng 4G | 3, 7, 20 - G526-L11 |
| 3, 7 - G526-L22 |
| LTE 1700 / 2100 / 2600 - G526-L33 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 134.5 x 67.5 x 9.9 mm (5.30 x 2.66 x 0.39 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1 (Jelly Bean) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1950 mAh, removable |
Stand-by | Up to 648 h (2G) / Up to 336 h (3G) |
Talk time | Up to 8 h 20 min (2G) / Up to 3 h 40 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | G526-L11, G526-L22, G526-L33 |
Giá | About 260 EUR |