Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G525

Huawei Ascend G525

  • Phát hành 2013
    155g, 9.9mm (độ dày)
    Android 4.1
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.5"
    540x960 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  • 1GB RAM
    Snapdragon S4 Play
  • 1700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - SIM 1
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013. Released 2013
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 134 x 66.8 x 9.9 mm (5.28 x 2.63 x 0.39 in)
Khối lượng 155 g (5.47 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1 (Jelly Bean)
Chipset Qualcomm MSM8225Q Snapdragon S4 Play
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A5
GPU Adreno 203
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video Yes
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetooth 2.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1700 mAh, removable
Stand-by Up to 340 h
Talk time Up to 5 h 50 min
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models G525-U00
Giá About 160 EUR