Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G510
- Phát hành 2013, Tháng Tư
150g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.1
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
480x854 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
Snapdragon S4 Play
- 1700mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 134 x 67 x 9.9 mm (5.28 x 2.64 x 0.39 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Chipset | Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play |
CPU | Dual-core 1.2 GHz Cortex-A5 |
GPU | Adreno 203 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | Yes (market dependent) |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1700 mAh, removable |
Stand-by | Up to 320 h (2G) / Up to 340 h (3G) |
Talk time | Up to 5 h 50 min (2G) / Up to 5 h 20 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | G510-0200 |
SAR EU | 0.43 W/kg (head) |
Giá | About 100 EUR |