Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G500

Huawei Ascend G500

  • Phát hành 2012, Tháng Mười Một
    156g, 11mm (độ dày)
    Android 4.0.4
    4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.3"
    540x960 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6575
  • 1930mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Mười Một. Released 2012, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 130 x 65 x 11 mm (5.12 x 2.56 x 0.43 in)
Khối lượng 156 g (5.50 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~256 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Mediatek MT6575 (40 nm)
CPU 1.0 GHz Cortex-A9
GPU PowerVR SGX531
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth Yes
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 1930 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.45 W/kg (head)    
Giá About 200 EUR