Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G350

Huawei Ascend G350

  • Phát hành 2013, Tháng Tư
    140g, 12mm (độ dày)
    Android 4.1
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S4 Play
  • 1730mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 125.2 x 65.2 x 12 mm (4.93 x 2.57 x 0.47 in)
Khối lượng 140 g (4.94 oz)
SIM Mini-SIM
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Drop-to-concrete resistance from up to 1.2m
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1 (Jelly Bean)
Chipset Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
GPU Adreno 203
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass (optional)
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1730 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Black/Red, Black/Green
Giá About 170 EUR