Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G330D U8825D
Huawei Ascend G330D U8825D
- Phát hành 2012, Q2
140g, 11.4mm (độ dày)
Android 4.0.4
4GB lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
480p
- 512MB RAM
Snapdragon S4 Play
- 1550mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2012, Q1. Released 2012, Q2 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 122.3 x 62.7 x 11.4 mm (4.81 x 2.47 x 0.45 in) |
| Khối lượng | 140 g (4.94 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
| Chipset | Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play |
| CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5 |
| GPU | Adreno 203 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB (2.5GB user available), 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | 480p |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 2.1, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | Stereo FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1550 mAh, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| Giá | About 110 EUR |