Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G330

Huawei Ascend G330

  • Phát hành 2012, Tháng Mười
    130g, 11.2mm (độ dày)
    Android 4.0
    4GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S4 Play
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 122.5 x 62.6 x 11.2 mm (4.82 x 2.46 x 0.44 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
GPU Adreno 203
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB (2.5GB user available), 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Photo viewer/editor
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 350 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Matt Black, Luxury Silver
Giá About 110 EUR