Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G312
- Phát hành 2012, Q4
140g, 10.5mm (độ dày)
Android 4.0
4GB lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2012, Q3. Released 2012, Q4 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 122.5 x 62.5 x 10.5 mm (4.82 x 2.46 x 0.41 in) |
Khối lượng | 140 g (4.94 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
CPU | 1.4 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB (2GB user available), 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1500 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.97 W/kg (head) |
Giá | About 180 EUR |