Thông số kỹ thuật Huawei Ascend G300
- Phát hành 2012, Tháng Năm
140g, 10.5mm (độ dày)
Android 2.3, up to 4.0
4GB lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
Video recorder
- 512MB RAM
Snapdragon S1
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 122.5 x 63 x 10.5 mm (4.82 x 2.48 x 0.41 in) |
Khối lượng | 140 g (4.94 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chipset | Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1 |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A5 |
GPU | Adreno 200 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB (2.5GB user available), 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1350/1500 mAh battery |
Stand-by | Up to 320 h (2G) / Up to 350 h (3G) |
Talk time | Up to 5 h 20 min (2G) / Up to 5 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver |
Giá | About 130 EUR |