Thông số kỹ thuật Huawei Ascend D1

Huawei Ascend D1

  • Phát hành 2012, Tháng Bảy
    132g, 8.9mm (độ dày)
    Android 4.0, up to 4.2
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.5"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    TI OMAP 4460
  • 1800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 129 x 64 x 8.9 mm (5.08 x 2.52 x 0.35 in)
Khối lượng 132 g (4.66 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại IPS+ LCD,
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.2 (Jelly Bean)
Chipset TI OMAP 4460
CPU Dual-core 1.5 GHz
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB (5.8GB user available), 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features Dual-LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
Radio FM radio
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document editor
Photo viewer/editor
Voice memo/dial/commands
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1800 mAh battery
Stand-by Up to 400 h
Talk time Up to 10 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 210 EUR