Thông số kỹ thuật Google Pixel XL

Google Pixel XL

  • Phát hành 2016, Tháng Mười 20
    168g, 8.5mm (độ dày)
    Android 7.1, up to Android 10
    32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.5"
    1440x2560 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 821
  • 3450mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

GLOBAL

USA/NA

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps or LTE-A (3CA) Cat11 600/75 Mbps
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười 04. Released 2016, Tháng Mười 20
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 154.7 x 75.7 x 8.5 mm (6.09 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 4), aluminum/glass back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
 Water-repellent coating
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~534 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 4
Nền tảng OS Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 10
Chipset Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
CPU Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
GPU Adreno 530
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 UFS 2.0
Camera sau Single 12.3 MP, f/2.0, 1/2.3", 1.55µm, PDAF, Laser AF
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@60/120fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@240fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.4, 1/3.2", 1.4µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3450 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
USB Power Delivery
Stand-by Up to 552 h (3G)
Talk time Up to 32 h (3G)
Music play Up to 130 h
Thông tin chung Màu sắc Quite Black, Very Silver, Really Blue
SAR 0.89 W/kg (head)     0.56 W/kg (body)    
SAR EU 0.25 W/kg (head)     0.44 W/kg (body)    
Giá About 400 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2281
Basemark X: 30861
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.164 (sunlight)
Camera Photo / Video
Battery life
Endurance rating 78h