Thông số kỹ thuật Google Pixel 2

Google Pixel 2

  • Phát hành 2017, Tháng Mười 17
    143g, 7.8mm (độ dày)
    Android 8.0, up to Android 11
    64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.0"
    1080x1920 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 835
  • 2700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat15 800/75 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Mười 04
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Mười 17
Tổng thể Kích thước 145.7 x 69.7 x 7.8 mm (5.74 x 2.74 x 0.31 in)
Khối lượng 143 g (5.04 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum/glass back, aluminum frame
SIM Nano-SIM card & eSIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
 Always-on display
Nền tảng OS Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 11
Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
CPU Octa-core (4x2.35 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
GPU Adreno 540
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Single 12.2 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps (gyro-EIS), 1080p@30/60/120fps (gyro-EIS), 720p@240fps (gyro-EIS)
Camera trước Single 8 MP, f/2.4, 27mm (wide), 1/3.2", 1.4µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2700 mAh, non-removable
Sạc Fast charging (capped at 10.5W)
USB Power Delivery 2.0
Thông tin chung Màu sắc Kinda Blue, Just Black, Clearly White
Giá About 610 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 6437 (v4.4)
GFXBench: 26fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 4.023 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 77dB / Ring 81dB
Audio quality Noise -93.3dB / Crosstalk -66.2dB
Battery life
Endurance rating 75h