Thông số kỹ thuật Apple Watch Series 8

Apple Watch Series 8

  • Phát hành 2022, Tháng Chín 16
    42.3g (41mm), 51.5g (45mm), 10.7mm (độ dày)
    watchOS 9.0
    32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.9"
    484x396 pixels
  • NO
  • 1GB RAM
    Apple S8
  • 308mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

45MM (GPS + CELLULAR)

41MM (GPS + CELLULAR)

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International, China, HK
  HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA, LATAM, Canada
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 39, 40, 41, 66 - International, China, HK
  1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 25, 26, 39, 40, 41, 66 - USA, LATAM, Canada
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín 07
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 16
Tổng thể Kích thước 45 x 38 x 10.7 mm (1.77 x 1.50 x 0.42 in)
Khối lượng 42.3 g (41mm), 51.5 g (45mm) (1.48 oz)
Chất liệu Glass front, ceramic/sapphire crystal back, stainless steel frame
SIM eSIM
 IP6X certified
50m water resistant
ECG certified (region dependent SW application; HW available on all models)
Màn hình Loại Retina LTPO OLED, 1000 nits (peak)
Kích thước 1.9 inches
Độ phân giải 484 x 396 pixels (~326 ppi density)
Chất liệu Sapphire crystal glass
 Always-on display
Nền tảng OS watchOS 9.0
Chipset Apple S8
CPU Dual-core
GPU PowerVR
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 1GB RAM
 eMMC 5.1
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS
NFC Yes
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, heart rate, barometer, always-on altimeter, compass, SpO2, VO2max, temperature (body)
 Temperature sensing (0.01˚ accuracy)
Natural language commands and dictation (talking mode)
Ultra Wideband (UWB) support
Pin & Sạc Loại Li-Ion 308 mAh, non-removable
Sạc Wireless fast charging
Thông tin chung Màu sắc Graphite, Silver, Gold
Models A2773, A2775, A2772, A2774, A2857, A2858, watch6,16, watch6,17
SAR 0.31 W/kg (head)     0.55 W/kg (body)    
SAR EU 0.31 W/kg (head)     0.55 W/kg (body)    
Giá About 850 EUR