Thông số kỹ thuật Apple Watch Series 5

Apple Watch Series 5

  • Phát hành 2019, Tháng Chín
    47.8g, 10.7mm (độ dày)
    watchOS 6.0, up to 8.5
    32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.78"
    448x368 pixels
  • NO
  • 1GB RAM
    Apple S5
  • 296mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

44MM (LTE)

40MM (LTE)

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 25, 26, 39, 40, 41, 66 - Global
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 18, 19, 25, 26, 39, 40, 41, 66 - USA, LATAM, Canada
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Chín
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 44 x 38 x 10.7 mm (1.73 x 1.50 x 0.42 in)
Khối lượng 47.8 g (1.69 oz)
Chất liệu Glass front (Sapphire crystal), ceramic/sapphire crystal back, stainless steel frame
SIM eSIM
 50m water resistant
ECG certified (region dependent SW application; HW available on all models)
Màn hình Loại Retina LTPO OLED, 1000 nits (peak)
Kích thước 1.78 inches
Độ phân giải 448 x 368 pixels (~326 ppi density)
Chất liệu Sapphire crystal glass
 3D Touch display
Always-on display
Nền tảng OS watchOS 6.0, upgradable to 8.5
Chipset Apple S5
CPU Dual-core
GPU PowerVR
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 1GB RAM
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, heart rate, barometer, compass
 Natural language commands and dictation (talking mode)
Pin & Sạc Loại Li-Po 296 mAh (1.13 Wh), non-removable
Sạc Wireless charging
Thông tin chung Màu sắc Space Black, Silver, Gold
Models A2156, A2157, A2094, A2095
Giá About 750 EUR