Thông số kỹ thuật Apple Watch Edition Series 6

Apple Watch Edition Series 6

  • Phát hành 2020, Tháng Chín 18
    41.3g, 10.4mm (độ dày)
    watchOS 7.0, up to 8.5
    32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.78"
    448x368 pixels
  • NO
  • 1GB RAM
    Apple S6
  • 304mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

44MM (GPS + CELLULAR)

40MM (GPS + CELLULAR)

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA, LATAM, Canada
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Global
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 18, 19, 25, 26, 39, 40, 41, 66 - USA, LATAM, Canada
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 39, 40, 41, 66 - Global
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 15
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Chín 18
Tổng thể Kích thước 44 x 38 x 10.4 mm (1.73 x 1.50 x 0.41 in)
Khối lượng 41.3 g (1.45 oz)
Chất liệu Glass front (Sapphire crystal), ceramic/sapphire crystal back, titanium frame
SIM eSIM
 50m water resistant
ECG certified (region dependent SW application; HW available on all models)
Màn hình Loại Retina LTPO OLED, 1000 nits (peak)
Kích thước 1.78 inches
Độ phân giải 448 x 368 pixels (~326 ppi density)
Chất liệu Sapphire crystal glass
 Always-on display
Nền tảng OS watchOS 7.0, upgradable to 8.5
Chipset Apple S6
CPU Dual-core
GPU PowerVR
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 1GB RAM
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, heart rate, barometer, always-on altimeter, compass, SpO2, VO2max
 Natural language commands and dictation (talking mode)
Ultra Wideband (UWB) support
Pin & Sạc Loại Li-Ion 303.8 mAh (1.17 Wh), non-removable
Sạc Wireless charging
Thông tin chung Màu sắc Titanium, Space Black
Models A2293, A2294, A2375, A2376
Giá About 810 EUR