Thông số kỹ thuật Apple Watch Edition Series 2 38mm
Apple Watch Edition Series 2 38mm
- Phát hành 2016, Tháng Mười Hai
39.6g body, 11.8mm (độ dày)
watchOS 3.0, up to 6.2.8
8GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.5"
340x272 pixels
- NO
No video recorder
- 512MB RAM
Apple S2
- 273mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
| Băng tầng 2G | N/A |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười Hai |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 39.2 x 34 x 11.8 mm (1.54 x 1.34 x 0.46 in) |
| Khối lượng | 39.6 g body (1.41 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Sapphire crystal), ceramic back, ceramic frame |
| SIM | No |
| | 50m water resistant |
| Màn hình | Loại | Retina OLED, 1000 nits (peak) |
| Kích thước | 1.5 inches |
| Độ phân giải | 340 x 272 pixels (~290 ppi density) |
| Chất liệu | Sapphire crystal glass |
| | 3D Touch display |
| Nền tảng | OS | watchOS 3.0, upgradable to 6.2.8 |
| Chipset | Apple S2 (16 nm) |
| CPU | Dual-core 780 MHz Cortex-A7 |
| GPU | PowerVR G6200 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 8GB 512MB RAM |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
| Bluetooth | 4.0, LE |
| GPS | Yes, with GLONASS |
| NFC | Yes |
| Radio | No |
| USB | No |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, heart rate |
| | Natural language commands and dictation |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 273 mAh (1.03 Wh), non-removable |
| Sạc | Wireless charging |
| Thông tin chung | Màu sắc | Sport Band/White |
| Models | A1816 |
| Giá | About 1450 EUR |