Thông số kỹ thuật Apple iPhone SE

Apple iPhone SE

  • Phát hành 2016, Tháng Ba 31
    113g, 7.6mm (độ dày)
    iOS 9.3.2, up to iOS 15.4
    16GB/32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.0"
    640x1136 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Apple A9
  • 1624mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - A1662, A1723
  CDMA 800 / 1900 - A1662, A1723
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - A1662, A1723
  CDMA2000 1xEV-DO - A1662, A1723
  TD‑SCDMA - A1723
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29 - A1662
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - A1723
Tốc độ HSPA, LTE-A Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Ba 21. Released 2016, Tháng Ba 31
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123.8 x 58.6 x 7.6 mm (4.87 x 2.31 x 0.30 in)
Khối lượng 113 g (3.99 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
 Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~60.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 1136 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density)
Nền tảng OS iOS 9.3.2, upgradable to iOS 15.4
Chipset Apple A9 (14 nm)
CPU Dual-core 1.84 GHz Twister
GPU PowerVR GT7600 (six-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM, 128GB 2GB RAM
 NVMe
Camera sau Single 12 MP, f/2.2, 29mm (standard), 1/3", 1.22µm, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps
Camera trước Single 1.2 MP, f/2.4, 31mm (standard)
Features Face detection, HDR, panorama
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 16-bit/44.1kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (Apple Pay only)
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 1624 mAh, non-removable (6.21 Wh)
Stand-by Up to 240 h (3G)
Talk time Up to 14 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver, Gold, Rose Gold
Models A1662, A1723, A1724, iPhone8,4
SAR 1.17 W/kg (head)     1.19 W/kg (body)    
SAR EU 0.72 W/kg (head)     0.97 W/kg (body)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2163
Display Contrast ratio: 804:1 (nominal), 3.681 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 69dB
Audio quality Noise -93.0dB / Crosstalk -72.9dB
Battery life
Endurance rating 73h