Thông số kỹ thuật Apple iPhone 8 Plus

Apple iPhone 8 Plus

  • Phát hành 2017, Tháng Chín 22
    202g, 7.5mm (độ dày)
    iOS 11, up to iOS 15.4
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 3GB RAM
    Apple A11 Bionic
  • 2691mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

A1897

A1864

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Chín 12. Released 2017, Tháng Chín 22
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in)
Khối lượng 202 g (7.13 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame
SIM Nano-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Màn hình Loại Retina IPS LCD, 625 nits (typ)
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Ion-strengthened glass, oleophobic coating
 Wide color gamut
3D Touch display & home button
True-tone
Nền tảng OS iOS 11, upgradable to iOS 15.4
Chipset Apple A11 Bionic (10 nm)
CPU Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral)
GPU Apple GPU (three-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM, 256GB 3GB RAM
 NVMe
Camera sau Dual 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS
12 MP, f/2.8, 57mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom
Features Quad-LED dual-tone flash, HDR
Video 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Camera trước Single 7 MP, f/2.2, 32mm (standard)
Features Face detection, HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2691 mAh, non-removable (10.28 Wh)
Sạc Fast charging 15W, 50% in 30 min (advertised)
USB Power Delivery 2.0
Qi wireless charging
Talk time Up to 21 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Gold, Space Gray, Silver, Red
Models A1864, A1897, A1898, , A1899, iPhone10,2, iPhone10,5
SAR 1.19 W/kg (head)     1.19 W/kg (body)    
SAR EU 0.99 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
Giá About 340 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 10037 (v4.4)
Display Contrast ratio: 1395:1 (nominal), 3.957 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 76dB / Noise 74dB / Ring 79dB
Audio quality Noise -93.5dB / Crosstalk -80.2dB
Battery life
Endurance rating 81h