Thông số kỹ thuật Apple iPhone 8

Apple iPhone 8

  • Phát hành 2017, Tháng Chín 22
    148g, 7.3mm (độ dày)
    iOS 11, up to iOS 15.4
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.7"
    750x1334 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Apple A11 Bionic
  • 1821mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

A1905

A1863

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Chín 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Chín 22
Tổng thể Kích thước 138.4 x 67.3 x 7.3 mm (5.45 x 2.65 x 0.29 in)
Khối lượng 148 g (5.22 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame
SIM Nano-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Màn hình Loại Retina IPS LCD, 625 nits (typ)
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density)
Chất liệu Ion-strengthened glass, oleophobic coating
 Wide color gamut
3D Touch display & home button
True-tone
Nền tảng OS iOS 11, upgradable to iOS 15.4
Chipset Apple A11 Bionic (10 nm)
CPU Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral)
GPU Apple GPU (three-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 2GB RAM, 128GB 2GB RAM, 256GB 2GB RAM
 NVMe
Camera sau Single 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS
Features Quad-LED dual-tone flash, HDR
Video 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Camera trước Single 7 MP, f/2.2
Features Face detection, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1821 mAh, non-removable (6.96 Wh)
Sạc Fast charging 15W, 50% in 30 min (advertised)
USB Power Delivery 2.0
Qi wireless charging
Talk time Up to 14 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver, Space Gray, Gold, Red
Models A1863, A1905, A1906, A1907, iPhone10,1, iPhone10,4
SAR 1.32 W/kg (head)     1.36 W/kg (body)    
SAR EU 1.19 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
Giá About 210 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 237594 (v7)
GeekBench: 10214 (v4.4)
GFXBench: 20fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1395:1 (nominal), 3.957 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 71dB / Noise 77dB / Ring 80dB
Audio quality Noise -93.5dB / Crosstalk -80.4dB
Battery life
Endurance rating 66h