Thông số kỹ thuật Apple iPhone 7 Plus
- Phát hành 2016, Tháng Chín 16
188g, 7.3mm (độ dày)
iOS 10.0.1, up to iOS 15.4
32GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.5"
1080x1920 pixels
- 12MP
2160p
- 3GB RAM
Apple A10 Fusion
- 2900mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - A1661, A1784 |
| CDMA 800 / 1900 / 2100 - A1661 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - A1661, A1784 |
| CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA - A1661 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41 - A1661, A1784 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín 07. Released 2016, Tháng Chín 16 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame |
SIM | Nano-SIM |
| IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins) Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) |
Màn hình | Loại | Retina IPS LCD, 625 nits (typ) |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
Chất liệu | Ion-strengthened glass, oleophobic coating |
| Wide color gamut 3D Touch display & home button |
Nền tảng | OS | iOS 10.0.1, upgradable to iOS 15.4 |
Chipset | Apple A10 Fusion (16 nm) |
CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) |
GPU | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM, 256GB 3GB RAM |
| NVMe |
Camera sau | Dual | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", PDAF, OIS 12 MP, f/2.8, 56mm (telephoto), 1/3.6", AF, 2x optical zoom |
Features | Quad-LED dual-tone flash, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps |
Camera trước | Single | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) |
Features | Face detection, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | Lightning, USB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2900 mAh, non-removable (11.1 Wh) |
Stand-by | Up to 384 h (3G) |
Talk time | Up to 21 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Jet Black, Black, Silver, Gold, Rose Gold, Red |
Models | A1661, A1784, A1785, A1786, iPhone9,4 |
SAR | 1.19 W/kg (head) 1.19 W/kg (body) |
SAR EU | 1.24 W/kg (head) 1.00 W/kg (body) |
Giá | About 320 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 3796 |
Display | Contrast ratio: 1398:1 (nominal), 3.588 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 68dB / Noise 72dB / Ring 72dB |
Audio quality | Noise -93.1dB / Crosstalk -80.5dB |
Battery life | |