Thông số kỹ thuật Apple iPhone 6s Plus

Apple iPhone 6s Plus

  • Phát hành 2015, Tháng Chín 25
    192g, 7.3mm (độ dày)
    iOS 9, up to iOS 15.4
    16GB/32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 2GB RAM
    Apple A9
  • 2750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30 - A1633
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41 - A1634
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Chín 09. Released 2015, Tháng Chín 25
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
 Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density)
Chất liệu Ion-strengthened glass, oleophobic coating
 3D Touch display
Nền tảng OS iOS 9, upgradable to iOS 15.4
Chipset Apple A9 (14 nm)
CPU Dual-core 1.84 GHz Twister
GPU PowerVR GT7600 (six-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM, 128GB 2GB RAM
 NVMe
Camera sau Single 12 MP, f/2.2, 29mm (standard), 1/3", 1.22µm, PDAF, OIS
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Features Face detection, HDR, panorama
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 16-bit/44.1kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFC Yes (Apple Pay only)
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2750 mAh, non-removable (10.45 Wh)
Stand-by Up to 384 h (3G)
Talk time Up to 24 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver, Gold, Rose Gold
Models A1634, A1687, A1690, A1699, iPhone8,2
SAR 1.12 W/kg (head)     1.14 W/kg (body)    
SAR EU 0.93 W/kg (head)     0.98 W/kg (body)    
Giá About 240 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 2261
Display Contrast ratio: 1382:1 (nominal), 3.530 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 65dB / Ring 64dB
Audio quality Noise -93.4dB / Crosstalk -71.1dB
Battery life
Endurance rating 85h