Thông số kỹ thuật Apple iPhone 6

Apple iPhone 6

  • Phát hành 2014, Tháng Chín 19
    129g, 6.9mm (độ dày)
    iOS 8, up to iOS 12.5.5
    16GB/32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.7"
    750x1334 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Apple A8
  • 1810mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - A1549 (GSM), A1549 (CDMA), A1586
  CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100 - A1549 (CDMA), A1586
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - A1549 (GSM), A1549 (CDMA), A1586
  CDMA2000 1xEV-DO - A1549 (CDMA), A1586
  TD-SCDMA - A1586
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29 - A1549 GSM, A1549 CDMA
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 - A1586
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Chín 09. Released 2014, Tháng Chín 19
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 138.1 x 67 x 6.9 mm (5.44 x 2.64 x 0.27 in)
Khối lượng 129 g (4.55 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
 Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density)
Chất liệu Ion-strengthened glass, oleophobic coating
Nền tảng OS iOS 8, upgradable to iOS 12.5.5
Chipset Apple A8 (20 nm)
CPU Dual-core 1.4 GHz Typhoon (ARM v8-based)
GPU PowerVR GX6450 (quad-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM, 128GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.2, 29mm (standard), 1/3", 1.5µm, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR
Video 1080p@60fps, 720p@240fps
Camera trước Single 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Features face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 16-bit/44.1kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (Apple Pay only)
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 1810 mAh, non-removable (6.9 Wh)
Stand-by Up to 250 h (3G)
Talk time Up to 14 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver, Gold
Models A1549, A1586, A1589, A1522, A1524, A1593, iPhone7,2
SAR 1.18 W/kg (head)     1.18 W/kg (body)    
SAR EU 0.98 W/kg (head)     0.97 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 15841
Display Contrast ratio: 1213 (nominal), 3.838 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 72dB
Audio quality Noise -94dB / Crosstalk -73.4dB
Battery life
Endurance rating 61h