Thông số kỹ thuật Apple iPhone 5c

Apple iPhone 5c

  • Phát hành 2013, Tháng Chín 20
    132g, 9mm (độ dày)
    iOS 7, up to iOS 10.3.3
    8GB/16GB/32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.0"
    640x1136 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Apple A6
  • 1510mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
  CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100 - A1532 (CDMA), A1456
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - A1532 (GSM), A1532 (CDMA), A1456
  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A1507, A1529
CDMA2000 1xEV-DO - A1533 (CDMA), A1453
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 13, 17, 19, 20, 25 - A1532 GSM, A1532 CDMA
  1, 2, 3, 4, 5, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26 - A1456
  1, 2, 3, 5, 7, 8, 20 - A1507
  1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 39, 40 - A1529
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Chín 10. Released 2013, Tháng Chín 20
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124.4 x 59.2 x 9 mm (4.90 x 2.33 x 0.35 in)
Khối lượng 132 g (4.66 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~59.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 1136 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density)
Nền tảng OS iOS 7, upgradable to iOS 10.3.3
Chipset Apple A6 (32 nm)
CPU Dual-core 1.3 GHz Swift (ARM v7-based)
GPU PowerVR SGX 543MP3 (triple-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 33mm (standard), 1/3.2", 1.4µm, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.2 MP
Features face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 16-bit/44.1kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 1510 mAh, non-removable (5.73 Wh)
Stand-by Up to 250 h (3G)
Talk time Up to 10 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Blue, Green, Yellow, Pink
Models A1456, A1507, A1516, A1529, A1532, iPhone5,3, iPhone5,4
SAR 1.15 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
SAR EU 1.00 W/kg (head)     0.96 W/kg (body)    
Giá About 300 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 2225
Display Contrast ratio: 1233:1 (nominal) / 3.512:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -93.9dB / Crosstalk -80.3dB
Battery life
Endurance rating 52h