Thông số kỹ thuật Apple iPhone 5

Apple iPhone 5

  • Phát hành 2012, Tháng Chín 21
    112g, 7.6mm (độ dày)
    iOS 6, up to iOS 10.3.4
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 4.0"
    640x1136 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Apple A6
  • 1440mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - GSM A1428
  CDMA 800 / 1900 / 2100 - CDMA A1429
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - GSM A1428
  CDMA2000 1xEV-DO - CDMA A1429
Băng tầng 4G 4, 17 - GSM A1428
  LTE 700 / 850 / 1800 / 1900 / 2100 - CDMA A1429
  LTE 850 / 1800 / 2100 - GSM A1429
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Chín 12. Released 2012, Tháng Chín 21
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123.8 x 58.6 x 7.6 mm (4.87 x 2.31 x 0.30 in)
Khối lượng 112 g (3.95 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~60.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 1136 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass, oleophobic coating
Nền tảng OS iOS 6, upgradable to iOS 10.3.4
Chipset Apple A6 (32 nm)
CPU Dual-core 1.3 GHz Swift (ARM v7-based)
GPU PowerVR SGX 543MP3 (triple-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 33mm (standard), 1/3.2", 1.4µm, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.2 MP, f/2.4, 35mm (standard)
Features face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 16-bit/44.1kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 1440 mAh, non-removable (5.45 Wh)
Stand-by Up to 225 h (3G)
Talk time Up to 8 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black/Slate, White/Silver
Models A1428, A1429, A1442, iPhone5,1, iPhone5,2
SAR 1.18 W/kg (head)     1.18 W/kg (body)    
SAR EU 0.95 W/kg (head)     0.90 W/kg (body)    
Giá About 340 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 2229
Display Contrast ratio: 1320:1 (nominal) / 3.997:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 67dB
Audio quality Noise -91.3dB / Crosstalk -76.5dB
Battery life
Endurance rating 51h