Thông số kỹ thuật Apple iPhone 4 CDMA
- Phát hành 2011, Tháng Hai
137g, 9.3mm (độ dày)
iOS 4, up to iOS 7.1.1
16GB/32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 3.5"
640x960 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
Apple A4
- 1420mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
Băng tầng 2G | CDMA 800 / 1900 |
Băng tầng 3G | CDMA2000 1xEV-DO |
Tốc độ | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Một. Released 2011, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm (4.54 x 2.31 x 0.37 in) |
Khối lượng | 137 g (4.83 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~54.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 640 x 960 pixels, 3:2 ratio (~330 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass, oleophobic coating |
Nền tảng | OS | iOS 4, upgradable to iOS 7.1.1 |
Chipset | Apple A4 (45 nm) |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A8 |
GPU | PowerVR SGX535 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 16GB 512MB RAM, 32GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash, HDR |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | | Videocalling over Wi-Fi only |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Browser | HTML5 (Safari) |
| iCloud cloud service MP3/WAV player MP4/H.264 player Document viewer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 1420 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | iPhone 3,3 |
SAR | 1.18 W/kg (head) 0.87 W/kg (body) |
Giá | About 150 EUR |