Thông số kỹ thuật Apple iPhone 4

Apple iPhone 4

  • Phát hành 2010, Tháng Sáu
    137g, 9.3mm (độ dày)
    iOS 4, up to iOS 7.1.2
    8GB/16GB/32GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 3.5"
    640x960 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Apple A4
  • 1420mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.2 x 58.6 x 9.3 mm (4.54 x 2.31 x 0.37 in)
Khối lượng 137 g (4.83 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), glass back, stainless steel frame
SIM Micro-SIM
 Scratch-resistant glass back panel
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~54.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 640 x 960 pixels, 3:2 ratio (~330 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass, oleophobic coating
Nền tảng OS iOS 4, upgradable to iOS 7.1.2
Chipset Apple A4 (45 nm)
CPU 1.0 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX535
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM, 16GB 512MB RAM, 32GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, f/2.8, 1/3.2", 1.75µm, AF
Features LED flash, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA, videocalling over Wi-Fi only
Video 480p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Browser HTML5 (Safari)
Pin & Sạc Loại Li-Po 1420 mAh, non-removable
Stand-by Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 7 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models A1349, A1332, iPhone 3,1
SAR 1.17 W/kg (head)     1.11 W/kg (body)    
SAR EU 0.93 W/kg (head)     0.74 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1242:1 (nominal) / 2.016:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 60dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -90.1dB / Crosstalk -89.6dB