Thông số kỹ thuật Apple iPad mini Wi-Fi + Cellular

Apple iPad mini Wi-Fi + Cellular

  • Phát hành 2012, Tháng Mười Một
    312g, 7.2mm (độ dày)
    iOS 6, up to iOS 9.3.6
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 7.9"
    768x1024 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 512MB RAM
    Apple A5
  •  
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - A1454; A1455
  CDMA 800 / 1900 / 2100 - A1455
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A1454; A1455
Băng tầng 4G 4, 17 - A1454
  LTE 700 / 850 / 1800 / 1900 / 2100 - A1455
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Mười. Released 2012, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 200 x 134.7 x 7.2 mm (7.87 x 5.30 x 0.28 in)
Khối lượng 312 g (11.01 oz)
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.9 inches, 193.3 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 768 x 1024 pixels, 4:3 ratio (~162 ppi density)
Chất liệu Oleophobic coating
Nền tảng OS iOS 6, upgradable to iOS 9.3.6
Chipset Apple A5 (45 nm)
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
GPU PowerVR SGX543MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 512MB RAM, 32GB 512MB RAM, 64GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.2 MP
Features face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4490 mAh, non-removable (16.7 Wh)
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Black/Slate, White/Silver
Models A1454, A1455, iPad2,6, iPad2,7
Giá About 300 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 812:1 (nominal)
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -82.8dB / Crosstalk -80.8dB