Thông số kỹ thuật Apple iPad mini 4 (2015)

Apple iPad mini 4 (2015)

  • Phát hành 2015, Tháng Chín
    299g (Wi-Fi) / 304g (3G/LTE), 6.1mm (độ dày)
    iOS 9, up to iPadOS 15.4
    16GB/32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 7.9"
    1536x2048 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Apple A8
  • 5124mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 - A1490
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Chín. Released 2015, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 203.2 x 134.8 x 6.1 mm (8.0 x 5.31 x 0.24 in)
Khối lượng 299 g (Wi-Fi) / 304 g (3G/LTE) (10.55 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM, eSIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.9 inches, 193.3 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~324 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Nền tảng OS iOS 9, upgradable to iPadOS 15.4
Chipset Apple A8 (20 nm)
CPU Dual-core 1.5 GHz Typhoon
GPU PowerVR GX6450 (quad-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM, 128GB 2GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 32mm (standard), 1.12µm, AF
Features HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Features HDR
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only)
NFC No
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5124 mAh, non-removable (19.1 Wh)
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver, Gold
Models A1538, A1550, iPad5,1, iPad5,2
SAR 1.18 W/kg (body)    
SAR EU 0.42 W/kg (body)    
Giá About 360 EUR