Thông số kỹ thuật Apple iPad mini (2021)

Apple iPad mini (2021)

  • Phát hành 2021, Tháng Chín 24
    293g (Wi-Fi) / 297g (Wi-Fi + Cellular), 6.3mm (độ dày)
    iPadOS 15, up to iPadOS 15.4
    64GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 8.3"
    1488x2266 pixels
  • 8MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Apple A15 Bionic
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71
Băng tầng 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Chín 14
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Chín 24
Tổng thể Kích thước 195.4 x 134.8 x 6.3 mm (7.69 x 5.31 x 0.25 in)
Khối lượng 293 g (Wi-Fi) / 297 g (Wi-Fi + Cellular) (10.34 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM, eSIM
 Stylus support (2nd gen only)
Màn hình Loại Liquid Retina IPS LCD, 500 nits (typ)
Kích thước 8.3 inches, 203.9 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1488 x 2266 pixels, 3:2 ratio (~327 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
 Wide color gamut
True-tone
Nền tảng OS iPadOS 15, upgradable to iPadOS 15.4
Chipset Apple A15 Bionic (5 nm)
CPU Hexa-core (2x2.93 GHz + 4xX.X GHz)
GPU Apple GPU (5-core)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 256GB 4GB RAM
Camera sau Single 12 MP, f/1.8, (wide), AF
Features Quad-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS
Camera trước Single 12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide)
Features HDR
Video 1080p@25/30/60fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only)
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 3.1, DisplayPort
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion, non-removable (19.3 Wh)
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Pink, Purple, Starlight
Models A2568
Kiểm tra Loa ngoài -29.7 LUFS (Average)