Thông số kỹ thuật Apple iPad mini (2019)

Apple iPad mini (2019)

  • Phát hành 2019, Tháng Ba 18
    300.5g (Wi-Fi) / 308.2g (3G/LTE), 6.1mm (độ dày)
    iOS 12.1.3, up to iPadOS 15.3
    64GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 7.9"
    1536x2048 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Apple A12 Bionic
  • 5124mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

A2126

A2124

A2133

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - A2126
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - A2124
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat16 1024/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Ba 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 18
Tổng thể Kích thước 203.2 x 134.8 x 6.1 mm (8.0 x 5.31 x 0.24 in)
Khối lượng 300.5 g (Wi-Fi) / 308.2 g (3G/LTE) (10.86 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM, eSIM
 Stylus support (1st gen only)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.9 inches, 193.3 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~324 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
 Wide color gamut
True-tone
Nền tảng OS iOS 12.1.3, upgradable to iPadOS 15.3
Chipset Apple A12 Bionic (7 nm)
CPU Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
GPU Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM, 256GB 3GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 32mm (standard), 1.12µm, AF
Features HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 7 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only)
NFC No
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 5124 mAh, non-removable (19.1 Wh)
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver, Gold
Models A2126, A2124, A2133, A2125, iPad11,1, iPad11,2
SAR 1.19 W/kg (body)    
SAR EU 0.99 W/kg (body)    
Giá About 450 EUR