Thông số kỹ thuật Apple iPad Air (2022)

Apple iPad Air (2022)

  • Phát hành 2022, Tháng Ba 18
    461g (Wi-Fi) / 462g (5G), 6.1mm (độ dày)
    iPadOS 15.4
    64GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 10.9"
    1640x2360 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Apple M1
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 - A2589
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 - A2591
Băng tầng 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 - A2589, A2591
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 08
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Ba 18
Tổng thể Kích thước 247.6 x 178.5 x 6.1 mm (9.75 x 7.03 x 0.24 in)
Khối lượng 461 g (Wi-Fi) / 462 g (5G) (1.02 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM, eSIM
 Stylus support (2nd gen)
Màn hình Loại Liquid Retina IPS LCD, 500 nits (typ)
Kích thước 10.9 inches, 359.2 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1640 x 2360 pixels (~264 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
 True-tone
Wide color gamut
Nền tảng OS iPadOS 15.4
Chipset Apple M1
CPU Octa-core
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB, 256GB 8GB RAM
Camera sau Single 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF
Features HDR
Video 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS
Camera trước Single 12 MP, f/2.4, 122˚ (ultrawide)
Features HDR
Video 1080p@30/60fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (5G model only)
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 3.1 Gen2, DisplayPort; magnetic connector
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (top-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion (28.6 Wh), non-removable
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Starlight, Pink, Purple, Blue
Models A2589, A2591
Giá About 550 EUR