Thông số kỹ thuật Apple iPad Air (2020)

Apple iPad Air (2020)

  • Phát hành 2020, Tháng Mười 23
    458g (Wi-Fi) / 460g (3G/LTE), 6.1mm (độ dày)
    iPadOS 14.1, up to iPadOS 15.4
    64GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 10.9"
    1640x2360 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Apple A14 Bionic
  • 7606mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - A2324
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 - A2072
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA)
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 15
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười 23
Tổng thể Kích thước 247.6 x 178.5 x 6.1 mm (9.75 x 7.03 x 0.24 in)
Khối lượng 458 g (Wi-Fi) / 460 g (3G/LTE) (1.01 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM, eSIM
 Stylus support
Màn hình Loại Liquid Retina IPS LCD, 500 nits (typ)
Kích thước 10.9 inches, 359.2 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1640 x 2360 pixels (~264 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
 True-tone
Wide color gamut
Nền tảng OS iPadOS 14.1, upgradable to iPadOS 15.4
Chipset Apple A14 Bionic (5 nm)
CPU Hexa-core (2x3.0 GHz Firestorm + 4x1.8 GHz Icestorm)
GPU Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 256GB 4GB RAM
Camera sau Single 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF
Features HDR
Video 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS
Camera trước Single 7 MP, f/2.0, 31mm (standard)
Features HDR
Video 1080p@30/60fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (LTE model only)
NFC No
Radio No
USB USB Type-C; magnetic connector
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (top-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 7606 mAh (28.93 Wh), non-removable
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver, Rose Gold, Green, Sky Blue
Models A2324, A2072, A2325, A2316, iPad13,1, iPad13,2
Giá About 640 EUR