Thông số kỹ thuật Apple iPad Air (2019)

Apple iPad Air (2019)

  • Phát hành 2019, Tháng Ba 18
    456g (Wi-Fi) / 464g (3G/LTE), 6.1mm (độ dày)
    iOS 12.1.3, up to iPadOS 15.3
    64GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 10.5"
    1668x2224 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Apple A12 Bionic
  • 8134mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

A2153

A2123

A2152

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - A2153
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - A2123
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat16 1024/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Ba 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 18
Tổng thể Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm (9.87 x 6.85 x 0.24 in)
Khối lượng 456 g (Wi-Fi) / 464 g (3G/LTE) (1.01 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM, eSIM
 Stylus support (1st gen only)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 10.5 inches, 341.4 cm2 (~78.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1668 x 2224 pixels, 4:3 ratio (~265 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
 True-tone
Nền tảng OS iOS 12.1.3, upgradable to iPadOS 15.3
Chipset Apple A12 Bionic (7 nm)
CPU Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
GPU Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM, 256GB 3GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Features HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 7 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (LTE model only)
NFC No
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 8134 mAh, non-removable (30.8 Wh)
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver, Gold
Models A2153, A2123, A2154, A2152, iPad11,3, iPad11,4
SAR 1.19 W/kg (body)    
SAR EU 0.99 W/kg (body)    
Giá About 550 EUR