Thông số kỹ thuật Apple iPad Air 2

Apple iPad Air 2

  • Phát hành 2014, Tháng Mười 24
    437g (Wi-Fi) / 444g (3G/LTE), 6.1mm (độ dày)
    iOS 8.1, up to iPadOS 15.4
    16GB/32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 9.7"
    1536x2048 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Apple A8X
  • 7340mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 - A1567
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Mười 16. Released 2014, Tháng Mười 24
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 240 x 169.5 x 6.1 mm (9.45 x 6.67 x 0.24 in)
Khối lượng 437 g (Wi-Fi) / 444 g (3G/LTE) (15.41 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM, eSIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 9.7 inches, 291.4 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Nền tảng OS iOS 8.1, upgradable to iPadOS 15.4
Chipset Apple A8X (20 nm)
CPU Triple-core 1.5 GHz Typhoon
GPU PowerVR GXA6850 (octa-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM, 128GB 2GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Features HDR
Video 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
Camera trước Single 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Features face detection, HDR, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only)
NFC No
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 7340 mAh, non-removable (27.62 Wh)
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver, Gold
Models A1566, A1567, iPad5,3, iPad5,4
Giá About 440 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 29753
Display Contrast ratio: 1048 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 70dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -93.9dB / Crosstalk -83.9dB