Thông số kỹ thuật Apple iPad Air

Apple iPad Air

  • Phát hành 2013, Tháng Mười Một 01
    469g (Wi-Fi) / 478g (3G/LTE), 7.5mm (độ dày)
    iOS 7, up to iPadOS 12.5.5
    16GB/32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 9.7"
    1536x2048 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Apple A7
  • 8820mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Mười 22. Released 2013, Tháng Mười Một 01
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in)
Khối lượng 469 g (Wi-Fi) / 478 g (3G/LTE) (1.03 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 9.7 inches, 291.4 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Nền tảng OS iOS 7, upgradable to iPadOS 12.5.5
Chipset Apple A7 (28 nm)
CPU Dual-core 1.3 GHz Cyclone (ARM v8-based)
GPU PowerVR G6430 (quad-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM, 128GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, f/2.4, 33mm (standard), AF
Features HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.2 MP
Features face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only)
NFC No
Radio No
USB Lightning, USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 8600 mAh, non-removable (32.4 Wh)
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Space Gray, Silver
Models A1474, A1475, A1476, iPad4,1, iPad4,2, iPad4,3
SAR 1.18 W/kg (body)    
SAR EU 0.99 W/kg (body)    
Giá About 350 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 13597
Display Contrast ratio: 968:1 (nominal) / 2.504:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 65dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -93.9dB / Crosstalk -89.9dB