Thông số kỹ thuật Apple iPad 9.7 (2018)
- Phát hành 2018, Tháng Ba 27
469g (Wi-Fi) / 478g (LTE), 7.5mm (độ dày)
iOS 11.3, up to iPadOS 15.4
32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 9.7"
1536x2048 pixels
- 8MP
1080p
- 2GB RAM
Apple A10 Fusion
- 8827mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| CDMA 800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41 - A1954 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Ba 27 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Ba 27 |
Tổng thể | Kích thước | 240 x 169.5 x 7.5 mm (9.45 x 6.67 x 0.30 in) |
Khối lượng | 469 g (Wi-Fi) / 478 g (LTE) (1.05 lb) |
Chất liệu | Glass front, aluminum back, aluminum frame |
SIM | Nano-SIM, eSIM |
| Stylus support (1st gen only) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 9.7 inches, 291.4 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density) |
Chất liệu | Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Nền tảng | OS | iOS 11.3, upgradable to iPadOS 15.4 |
Chipset | Apple A10 Fusion (16 nm) |
CPU | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) |
GPU | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 128GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec. |
Camera trước | Single | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard) |
Features | Face detection, HDR, panorama |
Video | 720p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) |
NFC | No |
Radio | No |
USB | Lightning, USB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 8827 mAh, non-removable (32.9 Wh) |
Talk time | Up to 10 h (multimedia) |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Gold, Space Gray |
Models | A1893, A1954, iPad7,5, iPad7,6 |
SAR | 1.18 W/kg (body) |
SAR EU | 0.99 W/kg (body) |
Giá | About 350 EUR |