Thông số kỹ thuật Apple iPad 4 Wi-Fi + Cellular
Apple iPad 4 Wi-Fi + Cellular
- Phát hành 2012, Tháng Mười Một
662g, 9.4mm (độ dày)
iOS 6, up to iOS 10.3
16GB/32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 9.7"
1536x2048 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
Apple A6X
- 11560mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - A1459/ A1460 |
| | CDMA 800 / 1900 / 2100 - A1460 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A1459/ A1460 |
| | CDMA2000 1xEV-DO - A1460 |
| Băng tầng 4G | 4, 17 - A1459 |
| | LTE 700 / 850 / 1800 / 1900 / 2100 - A1460 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Mười. Released 2012, Tháng Mười Một |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm (9.50 x 7.31 x 0.37 in) |
| Khối lượng | 662 g (1.46 lb) |
| SIM | Micro-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 9.7 inches, 291.4 cm2 (~65.1% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density) |
| Chất liệu | Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
| Nền tảng | OS | iOS 6, upgradable to iOS 10.3 |
| Chipset | Apple A6X (32 nm) |
| CPU | Dual-core 1.4 GHz |
| GPU | PowerVR SGX554MP4 (quad-core graphics) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM, 128GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 1.2 MP |
| Features | face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular |
| Video | 720p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
| NFC | No |
| Radio | No |
| USB | Lightning, USB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 11560 mAh, non-removable (42.5 Wh) |
| Stand-by | Up to 720 h |
| Talk time | Up to 9 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Models | A1459, A1460, iPad3,5, iPad3,6 |
| Giá | About 500 EUR |
| Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 762:1 (nominal) |
| Loa ngoài | Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 75dB |
| Audio quality | Noise -85.7dB / Crosstalk -85.2dB |