Thông số kỹ thuật Apple iPad 3 Wi-Fi
- Phát hành 2012, Tháng Ba 16
652g, 9.4mm (độ dày)
iOS 5.1, up to iOS 9.3.5
16GB/32GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 9.7"
1536x2048 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
Apple A5X
- 11560mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
Băng tầng 2G | N/A |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Ba. Released 2012, Tháng Ba 16 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm (9.50 x 7.31 x 0.37 in) |
Khối lượng | 652 g (1.44 lb) |
SIM | No |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 9.7 inches, 291.4 cm2 (~65.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1536 x 2048 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density) |
Chất liệu | Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
Nền tảng | OS | iOS 5.1, upgradable to iOS 9.3.5 |
Chipset | Apple A5X (45 nm) |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 |
GPU | PowerVR SGX543MP4 (quad-core graphics) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | VGA, videocalling over Wi-Fi only |
Video | 480p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, compass |
Pin & Sạc | Loại | Non-removable Li-Po 11560 mAh battery (42.5 Wh) |
Stand-by | Up to 720 h |
Talk time | Up to 10 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | A1416, iPad3,1 |
Giá | About 290 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 779:1 (nominal) |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 77dB |
Audio quality | Noise -90.9dB / Crosstalk -92.7dB |