Thông số kỹ thuật Apple iPad 2 Wi-Fi + 3G

Apple iPad 2 Wi-Fi + 3G

  • Phát hành 2011, Tháng Ba
    607g, 8.8mm (độ dày)
    iOS 4, up to iOS 9.3.5
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 9.7"
    768x1024 pixels
  • 0.7MP
    720p
  • 512MB RAM
    Apple A5
  • 6930mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Ba. Released 2011, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 241.2 x 185.7 x 8.8 mm (9.50 x 7.31 x 0.35 in)
Khối lượng 607 g (1.34 lb)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 9.7 inches, 291.4 cm2 (~65.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 768 x 1024 pixels, 4:3 ratio (~132 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Nền tảng OS iOS 4, upgradable to iOS 9.3.5
Chipset Apple A5 (45 nm)
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
GPU PowerVR SGX543MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 16GB 512MB RAM, 32GB 512MB RAM, 64GB 512MB RAM
Camera sau Single 0.7 MP
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, compass
Browser HTML (Safari)
Pin & Sạc Loại Non-removable Li-Po 6930 mAh battery (25 Wh)
Stand-by Up to 720 h
Talk time Up to 9 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models A1396, A1397, iPad2,2
SAR EU 1.19 W/kg (body)    
Giá About 370 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 775:1 (nominal)
Camera Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -91.0dB / Crosstalk -93.0dB