Thông số kỹ thuật Apple iPad 10.2 (2019)

Apple iPad 10.2 (2019)

  • Phát hành 2019, Tháng Chín 21
    483g (Wi-Fi) / 493g (LTE), 7.5mm (độ dày)
    iPadOS 13.1, up to iPadOS 15.4
    32GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 10.2"
    1620x2160 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Apple A10 Fusion
  • 8827mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

A2200

A2198

A2232

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71 - A2200
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - A2198
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Chín 12
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín 21
Tổng thể Kích thước 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in)
Khối lượng 483 g (Wi-Fi) / 493 g (LTE) (1.06 lb)
Chất liệu Glass front, aluminum back, aluminum frame
SIM Nano-SIM, eSIM
 Stylus support (1st gen only)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 10.2 inches, 324.6 cm2 (~74.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1620 x 2160 pixels, 4:3 ratio (~264 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Nền tảng OS iPadOS 13.1, upgradable to iPadOS 15.4
Chipset Apple A10 Fusion (16 nm)
CPU Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr)
GPU PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF
Features HDR
Video 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
Camera trước Single 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard)
Features HDR
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only)
NFC No
Radio No
USB Lightning, USB 2.0; magnetic connector
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, compass, barometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 8827 mAh, non-removable (32.9 Wh)
Talk time Up to 10 h (multimedia)
Thông tin chung Màu sắc Silver, Gold, Space Gray
Models A2197, A2200, A2198, iPad7,11, iPad7,12
Giá About 350 EUR